
-
Hệ điều hành iOS 12.0 iOS 17.1
-
Màn hình 6.1 inch 828x1792 px
Bạn đang xem: thông số iphone xr
-
Hiệu suất 3GB RAM A12 Bionic
Thông số iPhone XR
Tổng quan
nhãn hiệu | Apple |
kiểu mẫu | iPhone XR |
Bí danh kiểu mẫu | A2107 (Trung Quốc) A2108 (Trung Quốc, Hồng Kông) A2106 (Nhật Bản) A2105 (Quốc tế) A1984 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 12 mon 9 2018 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 26 mon 10 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £207 €234 $199.99 C$309.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.9 milimet (5.94 inch) |
Chiều rộng | 75.7 milimet (2.98 inch) |
Độ dày | 8.3 milimet (0.33 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính bởi Corning sản xuất Khung: nhôm Mặt trước: Kính bởi Corning sản xuất |
Màu sắc | Đen, Màu xanh rớt domain authority trời, Màu sinh vật biển, red color, Trắng, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi Không ngấm nước |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước mùng hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 828 × 1792 pixel |
Tỉ lệ sườn hình | 19.5:9 |
Mật phỏng điểm ảnh | 326 ppi |
Tỷ lệ screen bên trên cơ thể | ≈ 79.0% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Bảo vệ mùng hình | kính chống trầy xước xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình ko viền | Có |
Tính năng | Màn hình chạm màn hình năng lượng điện dung, Cảm ưng nhiều điểm, Màn hình True-Tone, Gam màu sắc rộng |
Phần cứng
Chipset | Apple A12 Bionic |
Lõi CPU | Sáu lõi |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc phỏng tối nhiều của CPU | 2.49 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi loài kiến trúc | Vortex, Tempest |
Loại cỗ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Apple G11P (4 lõi) |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Loại lưu trữ | NVMe |
Bộ ghi nhớ rất có thể banh rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | iOS 12.0, cũng có thể upgrade lên iOS 17.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng lớn ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Ổn đánh giá hình ảnh quang đãng học tập (OIS) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn Flash KÉP LED Quad-TONE |
Tính năng | Chế phỏng chụp liên tục Zoom chuyên môn số Bù phơi bầy sáng Phát hiện tại khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài bịa ISO Chế phỏng Macro Ổn đánh giá hình ảnh quang đãng học Toàn cảnh RAW Chế phỏng cảnh Hẹn giờ tự động động Chạm nhằm lấy nét Cài bịa Cân vày trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | HDR, Rec tiếng động nổi |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 7 MP, ƒ/2.2, 32 mm ( Prime chuẩn chỉnh ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Retina flash |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
Tính năng video | HDR |
Cảm biến | SL 3D |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 2942 mAh |
Có thể túa rời | Không thể túa rời |
Tốc phỏng sạc với dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc ko dây | Có |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc ko chạc Qi |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc phỏng dữ liệu | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, LTE-A, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn chỉnh Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy vấn di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Lightning USB 2.0 |
Kết nối USB | Cổng tai nghe, Sạc qua quýt cổng USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | A-GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Face ID Con tảo hồi chuyển Cảm trở thành tiệm cận |
Tính năng | Hệ thống Apple Pay USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi ko thể đảm nói rằng vấn đề bên trên trang này là đúng chuẩn 100%.
Đánh giá bán iPhone XR
Đánh giá bán video
Hình hình ảnh iPhone XR
Xem thêm: payzing pubg
Các thắc mắc thông thường gặp
-
Giá của iPhone XR là bao nhiêu?
Giá của iPhone XR là $199.99 và giá bán rất có thể thay cho thay đổi trong mỗi ngày cho tới.
-
Ngày sản xuất iPhone XR là gì?
Apple iPhone XR được đầu tiên sản xuất vào trong ngày Thứ Sáu, ngày 26 mon 10 2018
-
Apple iPhone XR đã có sẵn trong số cửa hàng không?
Có, iPhone XR đã có sẵn trong số cửa hàng, vì như thế nó vẫn còn đó được tạo ra.
Xem thêm: hình ảnh manchester united
-
Trọng lượng của iPhone XR là bao nhiêu?
Apple iPhone XR nặng nề khoảng tầm 194 gram
-
Kích thước screen của iPhone XR là gì?
Kích thước screen iPhone XR là 6.1 inch
-
Apple iPhone XR với từng nào camera?
Apple iPhone XR với cùng 1 Camera đơn ở mặt mày sau và một Camera đơn mang lại selfie
Bình luận