/´bʌbl/
Thông dụng
Danh từ
Bong bóng, bọt, tăm
- soap bubble
- bong bóng, xà bông
- to blow bubbles
- thổi bong bóng
Điều hão huyền, ảo tưởng
Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
- to prick the bubble
Xem prick
Nội động từ
Nổi sạn bong bóng, nổi bọt
Sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
(từ cổ,nghĩa cổ) gạt gẫm, lừa bịp
- to bubble over with joy
- mừng quýnh lên
- to bubble over with wrath
- giận sôi lên
hình thái từ
- Ved: bubbled
- Ving:bubbling
Chuyên ngành
Xây dựng
bọt ống thuỷ
Cơ - Điện tử
Bọt, lỗ rỗ, nổi bọt
Ô tô
chỗ dộp quật (nhỏ)
Điện tử & viễn thông
bong bóng từ
Kỹ thuật công cộng
bong bóng
- bubble test
- kiểm tra bong bóng
- soap bubble test
- sự đánh giá thất thoát vị sạn bong bóng xà phòng
bong bóng khí
bọt
bọt khí
bọt ko khí
lỗ rỗ
nổi bọt
sôi
sủi bọt
Kinh tế
bong bóng
cạm bẫy thương nghiệp
cơn sốt
nổi bọt
sự thủ thuật nhập buôn bán
sự nổi bong bóng
sự sôi
sự sủi tăm
xe tương đối cỡ nhỏ
Địa chất
bọt, bong bóng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air ball , balloon , barm , bead , blister , blob , drop , droplet , effervescence , foam , froth , lather , sac , spume , vesicle , castle in the air , chimera , dream , fantasy , pipe dream , rainbow
verb
- boil , burble , churn , eddy , effervesce , erupt , fester , fizz , gurgle , gush , issue , moil , murmur , percolate , ripple , seep , seethe , simmer , smolder , sparkle , spume , stir , swash , trickle , well , cream , froth , lather , suds , yeast , lap , splash , burn , ferment , air , bead , blister , blob , blubber , deceive , delusive , empty , foam , globule , popple , sac , seed , slosh , speculation , trifle
Bình luận